Bảng giá thuê xe 2022

TUYẾN XE: ĐÀ NẴNG <-> HỘI AN
  • Hành trình: 30km
  • Thời gian: 40 phút
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
Tuyến xe phục vụ từ Đà Nẵng (Sân bay, Ga, Trung tâm Thành phố) đi Hội An hoặc ngược lại.
Xe 4 chỗ 1 chiều 250.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 300.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 400.000 vnđ
 Đặt xe ngay
TUYẾN XE: HỘI AN <-> VINPEARL NAM HỘI AN
  • Hành trình: 14km
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
Tuyến xe phục vụ từ Hội An (Khách sạn, trung tâm Hội An) đi Vinpearl Nam Hội An hoặc ngược lại.
Xe 4 chỗ 1 chiều 250.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 300.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 400.000 vnđ
 Đặt xe ngay
TUYẾN XE: HỘI AN <-> BÀ NÀ HILL
  • Hành trình: 14km
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại nhà riêng, khách sạn tại Hội An đi Bà Nà Hill.
Xe 4 chỗ 1 chiều 499.000 vnđ
2 chiều 899.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 599.000 vnđ
2 chiều 999.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 699.000 vnđ
2 chiều 1.099.000 vnđ
 Đặt xe ngay
TUYẾN XE: ĐÀ NẴNG <-> ĐÀ VINPEARL NAM HỘI AN
  • Hành trình: 45km
  • Thời gian: 60 phút
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
1 chiều hoặc ngược lại, đón tại sân bay, ga, trung tâm TP Đà Nẵng đi Vinpearl Nam Hội An.
Xe 4 chỗ 1 chiều 250.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 300.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 400.000 vnđ
 Đặt xe ngay
TUYẾN XE: HỘI AN <-> HUẾ
  • Hành trình: 120km
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại nhà, khách sạn tại Hội An đi TP Huế.
Xe 4 chỗ 1 chiều 1.150.000 vnđ
2 chiều 1.400.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 1.300.000 vnđ
2 chiều 1.600.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 1.500.000 vnđ
2 chiều 1.800.000 vnđ
 Đặt xe ngay
TUYẾN XE: ĐÀ NẴNG <-> HUẾ
  • Hành trình: 95km
  • Miễn phí khăn và nước
  • Phục vụ 24h.
1 chiều hoặc 2 chiều, đón tại sân bay, ga, trung tâm TP Đà Nẵng đi TP Huế.
Xe 4 chỗ 1 chiều 1.100.000 vnđ
2 chiều 1.400.000 vnđ
Xe 7 chỗ 1 chiều 1.300.000 vnđ
2 chiều 1.600.000 vnđ
Xe 16 chỗ 1 chiều 1.500.000 vnđ
2 chiều 1.800.000 vnđ
 Đặt xe ngay